Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收成

Pinyin: shōu chéng

Meanings: Mùa thu hoạch, kết quả thu được sau quá trình lao động, Harvest season; results obtained after labor., ①指农业、渔业等收获的成果。[例]谷物收成从来不曾这样好过。[例]今年算是好年时,收成好,还是亏本!——《多收了三五斗》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 攵, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①指农业、渔业等收获的成果。[例]谷物收成从来不曾这样好过。[例]今年算是好年时,收成好,还是亏本!——《多收了三五斗》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc nói về kết quả công việc.

Example: 今年的收成不错。

Example pinyin: jīn nián de shōu chéng bú cuò 。

Tiếng Việt: Mùa thu hoạch năm nay khá tốt.

收成
shōu chéng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu hoạch, kết quả thu được sau quá trình lao động

Harvest season; results obtained after labor.

指农业、渔业等收获的成果。谷物收成从来不曾这样好过。今年算是好年时,收成好,还是亏本!——《多收了三五斗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收成 (shōu chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung