Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜托
Pinyin: bài tuō
Meanings: Nhờ vả, khẩn khoản nhờ ai đó làm gì cho mình., To entrust or politely ask someone to do something., ①敬词,委托人办某事。[例]儿子的事儿就拜托您了!
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丰, 龵, 乇, 扌
Chinese meaning: ①敬词,委托人办某事。[例]儿子的事儿就拜托您了!
Grammar: Rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với đối tượng nhờ vả.
Example: 这件事就拜托你了。
Example pinyin: zhè jiàn shì jiù bài tuō nǐ le 。
Tiếng Việt: Việc này tôi nhờ bạn lo liệu giùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ vả, khẩn khoản nhờ ai đó làm gì cho mình.
Nghĩa phụ
English
To entrust or politely ask someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬词,委托人办某事。儿子的事儿就拜托您了!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!