Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指甲

Pinyin: zhǐ jia

Meanings: Móng tay, phần sừng cứng ở đầu ngón tay., Fingernails; the hard keratinous part at the tips of fingers., ①指尖上覆盖的角质物,有保护作用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旨, 甲

Chinese meaning: ①指尖上覆盖的角质物,有保护作用。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc hoặc trang điểm cá nhân.

Example: 她的指甲很长,涂了红色的指甲油。

Example pinyin: tā de zhǐ jiǎ hěn cháng , tú le hóng sè de zhǐ jiǎ yóu 。

Tiếng Việt: Móng tay cô ấy rất dài và được sơn màu đỏ.

指甲
zhǐ jia
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móng tay, phần sừng cứng ở đầu ngón tay.

Fingernails; the hard keratinous part at the tips of fingers.

指尖上覆盖的角质物,有保护作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指甲 (zhǐ jia) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung