Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指导
Pinyin: zhǐ dǎo
Meanings: Hướng dẫn, chỉ đạo giúp ai đó hiểu rõ và thực hiện đúng cách., To guide; to instruct., ①指示教导;指点引导。*②指导学生实习。*③体育运动的教练员。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 旨, 寸, 巳
Chinese meaning: ①指示教导;指点引导。*②指导学生实习。*③体育运动的教练员。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, công việc, hoặc hoạt động cần sự hỗ trợ chuyên môn.
Example: 教练指导了新队员如何训练。
Example pinyin: jiào liàn zhǐ dǎo le xīn duì yuán rú hé xùn liàn 。
Tiếng Việt: Huấn luyện viên đã hướng dẫn các thành viên mới cách luyện tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng dẫn, chỉ đạo giúp ai đó hiểu rõ và thực hiện đúng cách.
Nghĩa phụ
English
To guide; to instruct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指示教导;指点引导
指导学生实习
体育运动的教练员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!