Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhāo

Meanings: Chiêu mộ, mời gọi; ra dấu., To recruit, to invite; to signal., ①策略。[合]他回到下处,捉摸着下一招该怎样打法;绝招;妙招。*②靶子。[例]万人操弓,共射其一招,招无不中。——《吕氏春秋·本生》。*③口供,供词。[例]长状短招都取定,克日良时要斩人。*④旧时挂在酒店、饭店或商店门口,写明店名或用以招徕顾客的旗幡。[例]酒招。*⑤姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 召, 扌

Chinese meaning: ①策略。[合]他回到下处,捉摸着下一招该怎样打法;绝招;妙招。*②靶子。[例]万人操弓,共射其一招,招无不中。——《吕氏春秋·本生》。*③口供,供词。[例]长状短招都取定,克日良时要斩人。*④旧时挂在酒店、饭店或商店门口,写明店名或用以招徕顾客的旗幡。[例]酒招。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: chiêu

Grammar: Động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng phù hợp.

Example: 公司正在招新员工。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài zhāo xīn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty đang tuyển nhân viên mới.

zhāo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu mộ, mời gọi; ra dấu.

chiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To recruit, to invite; to signal.

策略。他回到下处,捉摸着下一招该怎样打法;绝招;妙招

靶子。万人操弓,共射其一招,招无不中。——《吕氏春秋·本生》

口供,供词。长状短招都取定,克日良时要斩人

旧时挂在酒店、饭店或商店门口,写明店名或用以招徕顾客的旗幡。酒招

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招 (zhāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung