Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏丹

Pinyin: sū dān

Meanings: Sudan (quốc gia ở châu Phi), Sudan (a country in Africa), ①阿拉伯语sultan的译音,一些伊斯兰国家最高统治者的称号。*②国名。位于北非,面积2,503,890平方公里,人口2,800万(1990),首都喀土穆。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 办, 艹, 丹

Chinese meaning: ①阿拉伯语sultan的译音,一些伊斯兰国家最高统治者的称号。*②国名。位于北非,面积2,503,890平方公里,人口2,800万(1990),首都喀土穆。

Grammar: Tên riêng chỉ quốc gia.

Example: 苏丹位于非洲东北部。

Example pinyin: sū dān wèi yú fēi zhōu dōng běi bù 。

Tiếng Việt: Sudan nằm ở đông bắc châu Phi.

苏丹
sū dān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sudan (quốc gia ở châu Phi)

Sudan (a country in Africa)

阿拉伯语sultan的译音,一些伊斯兰国家最高统治者的称号

国名。位于北非,面积2,503,890平方公里,人口2,800万(1990),首都喀土穆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苏丹 (sū dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung