Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草莓

Pinyin: cǎo méi

Meanings: Dâu tây, một loại trái cây nhỏ có màu đỏ, ngọt và thơm., Strawberry, a small red fruit that is sweet and fragrant., ①从草莓属植物中生长的多汁可食的、通常为红色的果实。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 早, 艹, 每

Chinese meaning: ①从草莓属植物中生长的多汁可食的、通常为红色的果实。

Grammar: Danh từ chỉ loại trái cây, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我喜欢吃草莓。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī cǎo méi 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn dâu tây.

草莓
cǎo méi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dâu tây, một loại trái cây nhỏ có màu đỏ, ngọt và thơm.

Strawberry, a small red fruit that is sweet and fragrant.

从草莓属植物中生长的多汁可食的、通常为红色的果实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草莓 (cǎo méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung