Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药品

Pinyin: yào pǐn

Meanings: Thuốc men, dược phẩm., Medicines, pharmaceuticals., ①药物和化学试剂的总称。*②药物制剂。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 约, 艹, 口, 吅

Chinese meaning: ①药物和化学试剂的总称。*②药物制剂。

Grammar: Danh từ tổng quát chỉ các loại thuốc hoặc dược phẩm. Thường xuất hiện cùng các động từ như 储存 (lưu trữ), 使用 (sử dụng).

Example: 医院里储存了大量药品。

Example pinyin: yī yuàn lǐ chǔ cún le dà liàng yào pǐn 。

Tiếng Việt: Trong bệnh viện có lưu trữ một lượng lớn thuốc men.

药品
yào pǐn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc men, dược phẩm.

Medicines, pharmaceuticals.

药物和化学试剂的总称

药物制剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药品 (yào pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung