Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花钱
Pinyin: huā qián
Meanings: Tiêu tiền, sử dụng tiền để mua sắm hoặc chi tiêu., To spend money on shopping or expenses., ①花费钱财的原因或事情。[例]乡下的房地产是很花钱的。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 艹, 戋, 钅
Chinese meaning: ①花费钱财的原因或事情。[例]乡下的房地产是很花钱的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được mua.
Example: 他很喜欢花钱买奢侈品。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan huā qián mǎi shē chǐ pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích tiêu tiền để mua đồ xa xỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu tiền, sử dụng tiền để mua sắm hoặc chi tiêu.
Nghĩa phụ
English
To spend money on shopping or expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花费钱财的原因或事情。乡下的房地产是很花钱的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!