Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶集
Pinyin: gǎn jí
Meanings: Đi chợ phiên, nơi họp chợ định kỳ., To go to a periodic market., ①到集市上去做买卖或玩耍。[例]咱们明天一块儿去赶集。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 干, 走, 木, 隹
Chinese meaning: ①到集市上去做买卖或玩耍。[例]咱们明天一块儿去赶集。
Grammar: Liên quan đến hoạt động cộng đồng ở vùng nông thôn.
Example: 每逢周末,村民们都会赶集。
Example pinyin: měi féng zhōu mò , cūn mín men dōu huì gǎn jí 。
Tiếng Việt: Cứ mỗi cuối tuần, dân làng đều đi chợ phiên.

📷 Cùng nhau khái niệm. Biểu tượng của sự kết hợp và gắn kết với một chuỗi giấy của con người. Vector minh họa thiết kế phẳng. Sao chép không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chợ phiên, nơi họp chợ định kỳ.
Nghĩa phụ
English
To go to a periodic market.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到集市上去做买卖或玩耍。咱们明天一块儿去赶集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
