Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 距离
Pinyin: jù lí
Meanings: Khoảng cách (giữa hai địa điểm, thời gian hoặc điều kiện)., Distance (between two locations, times, or conditions)., ①事物在空间或时间上相隔。也比喻两者间的差距。[例]他们当中的看法有相当距离。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巨, 𧾷, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①事物在空间或时间上相隔。也比喻两者间的差距。[例]他们当中的看法有相当距离。
Grammar: Có thể làm danh từ (khoảng cách) hoặc động từ (tạo khoảng cách).
Example: 北京和上海之间的距离很远。
Example pinyin: běi jīng hé shàng hǎi zhī jiān de jù lí hěn yuǎn 。
Tiếng Việt: Khoảng cách giữa Bắc Kinh và Thượng Hải rất xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách (giữa hai địa điểm, thời gian hoặc điều kiện).
Nghĩa phụ
English
Distance (between two locations, times, or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物在空间或时间上相隔。也比喻两者间的差距。他们当中的看法有相当距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!