Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎi

Meanings: Dẫm lên, giẫm lên một bề mặt nào đó., To step or tread on something., ①用脚登在上面,踏:踩了一脚泥。踩高跷。踩水(一种直立水中的泳姿)。踩踏。踩墒(在播种的地方踩实土壤以保墒)。*②指追踪盗匪或追查案件:踩访。踩捕。踩案。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 采, 𧾷

Chinese meaning: ①用脚登在上面,踏:踩了一脚泥。踩高跷。踩水(一种直立水中的泳姿)。踩踏。踩墒(在播种的地方踩实土壤以保墒)。*②指追踪盗匪或追查案件:踩访。踩捕。踩案。

Hán Việt reading: thải

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với danh từ để chỉ hành động cụ thể. Ví dụ: 踩水 (dẫm nước).

Example: 请不要踩草地。

Example pinyin: qǐng bú yào cǎi cǎo dì 。

Tiếng Việt: Xin đừng dẫm lên cỏ.

cǎi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫm lên, giẫm lên một bề mặt nào đó.

thải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To step or tread on something.

用脚登在上面,踏

踩了一脚泥。踩高跷。踩水(一种直立水中的泳姿)。踩踏。踩墒(在播种的地方踩实土壤以保墒)

指追踪盗匪或追查案件

踩访。踩捕。踩案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...