Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富
Pinyin: fù
Meanings: Giàu có, phong phú về tài sản hoặc nguồn lực., Rich, wealthy, abundant in resources or assets., ①财产、财物多:富有。富足。富饶。富庶。富裕。富强。富豪。财富。富国强兵。*②充裕,充足:富余。富态。富丽堂皇。*③姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 畐
Chinese meaning: ①财产、财物多:富有。富足。富饶。富庶。富裕。富强。富豪。财富。富国强兵。*②充裕,充足:富余。富态。富丽堂皇。*③姓氏。
Hán Việt reading: phú
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 富人 (người giàu), 富国 (đất nước giàu có).
Example: 他是一个富有的人。
Example pinyin: tā shì yí gè fù yǒu de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàu có, phong phú về tài sản hoặc nguồn lực.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phú
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rich, wealthy, abundant in resources or assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
富有。富足。富饶。富庶。富裕。富强。富豪。财富。富国强兵
富余。富态。富丽堂皇
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!