Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室外
Pinyin: shì wài
Meanings: Bên ngoài phòng, không gian ngoài trời., Outdoors, outside a room or building., ①户外,露天。[例]室外游戏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 至, 卜, 夕
Chinese meaning: ①户外,露天。[例]室外游戏。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ không gian bên ngoài.
Example: 孩子们在室外玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài shì wài wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi ngoài trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài phòng, không gian ngoài trời.
Nghĩa phụ
English
Outdoors, outside a room or building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
户外,露天。室外游戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!