Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运输

Pinyin: yùn shū

Meanings: Vận chuyển, chuyên chở (người hoặc hàng hóa). Có thể là động từ hoặc danh từ., Transportation; to transport (people or goods). Can be either a verb or noun., ①用车、船、飞机等交通工具把旅客、货物等从一个地方运到另一个地方。[例]他们用飞机把鲜桃运输到广州高价出售。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 云, 辶, 俞, 车

Chinese meaning: ①用车、船、飞机等交通工具把旅客、货物等从一个地方运到另一个地方。[例]他们用飞机把鲜桃运输到广州高价出售。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, thường kèm theo đối tượng vận chuyển.

Example: 这个公司主要负责货物运输。

Example pinyin: zhè ge gōng sī zhǔ yào fù zé huò wù yùn shū 。

Tiếng Việt: Công ty này chủ yếu phụ trách vận chuyển hàng hóa.

运输
yùn shū
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển, chuyên chở (người hoặc hàng hóa). Có thể là động từ hoặc danh từ.

Transportation; to transport (people or goods). Can be either a verb or noun.

用车、船、飞机等交通工具把旅客、货物等从一个地方运到另一个地方。他们用飞机把鲜桃运输到广州高价出售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运输 (yùn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung