Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还差
Pinyin: hái chà
Meanings: Vẫn còn thiếu, chưa đủ., Still lacking, not enough yet., ①达不到目标地,离预定要达到的目的或界线还有一段距离地。[例]他的投掷离预定目标还差五码。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 不, 辶, 工, 羊
Chinese meaning: ①达不到目标地,离预定要达到的目的或界线还有一段距离地。[例]他的投掷离预定目标还差五码。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và đi kèm cụm số lượng chỉ sự thiếu hụt.
Example: 他还差10块钱才能买这本书。
Example pinyin: tā hái chà 1 0 kuài qián cái néng mǎi zhè běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn thiếu 10 tệ nữa mới có thể mua cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn còn thiếu, chưa đủ.
Nghĩa phụ
English
Still lacking, not enough yet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达不到目标地,离预定要达到的目的或界线还有一段距离地。他的投掷离预定目标还差五码
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!