Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过期
Pinyin: guò qī
Meanings: Hết hạn sử dụng hoặc hiệu lực., Expired (used for products, deadlines, etc.)., ①超过时限。[例]过期作废。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 辶, 其, 月
Chinese meaning: ①超过时限。[例]过期作废。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ thời gian của một sản phẩm hoặc sự kiện không còn hợp lệ nữa.
Example: 这瓶牛奶已经过期了。
Example pinyin: zhè píng niú nǎi yǐ jīng guò qī le 。
Tiếng Việt: Chai sữa này đã hết hạn sử dụng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết hạn sử dụng hoặc hiệu lực.
Nghĩa phụ
English
Expired (used for products, deadlines, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过时限。过期作废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!