Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基本
Pinyin: jī běn
Meanings: Cơ bản, nền tảng, thiết yếu., Basic, fundamental, essential., ①根本的。[例]一个基本的事实。*②主要的。[例]基本条件。*③根本;事物的本源。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 其, 土, 本
Chinese meaning: ①根本的。[例]一个基本的事实。*②主要的。[例]基本条件。*③根本;事物的本源。
Grammar: Dùng làm tính từ hoặc bổ ngữ, phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết.
Example: 这是学习中文的基本方法。
Example pinyin: zhè shì xué xí zhōng wén de jī běn fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Đây là phương pháp cơ bản để học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ bản, nền tảng, thiết yếu.
Nghĩa phụ
English
Basic, fundamental, essential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根本的。一个基本的事实
主要的。基本条件
根本;事物的本源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!