Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 城区

Pinyin: chéng qū

Meanings: Khu vực nội thành, phần trung tâm của một thành phố., Urban area, the central part of a city., ①市区,城市街区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 成, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①市区,城市街区。

Grammar: Từ ghép đơn giản, thường dùng trong các bài viết về đô thị hóa hoặc quy hoạch.

Example: 城区的人口密度很高。

Example pinyin: chéng qū de rén kǒu mì dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Mật độ dân số ở khu vực nội thành rất cao.

城区
chéng qū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực nội thành, phần trung tâm của một thành phố.

Urban area, the central part of a city.

市区,城市街区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

城区 (chéng qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung