Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rác, phần thừa bỏ đi (thường dùng trong từ ghép), Trash, waste (usually used in compound words)., ①(垃圾)尘土和扔掉的脏东西。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 土, 立

Chinese meaning: ①(垃圾)尘土和扔掉的脏东西。

Hán Việt reading: lạp

Grammar: Ít khi đứng độc lập, thường xuất hiện trong các từ ghép như 垃圾 (rác).

Example: 垃圾到处都是。

Example pinyin: lā jī dào chù dōu shì 。

Tiếng Việt: Rác rưởi nằm khắp nơi.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rác, phần thừa bỏ đi (thường dùng trong từ ghép)

lạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Trash, waste (usually used in compound words).

(垃圾)尘土和扔掉的脏东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垃 (lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung