Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外公
Pinyin: wài gōng
Meanings: Ông ngoại, bố của mẹ., Maternal grandfather., ①[方言]外祖父。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 夕, 八, 厶
Chinese meaning: ①[方言]外祖父。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ mối quan hệ huyết thống trong gia đình.
Example: 我的外公是个慈祥的老人。
Example pinyin: wǒ de wài gōng shì gè cí xiáng de lǎo rén 。
Tiếng Việt: Ông ngoại của tôi là một người ông hiền từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông ngoại, bố của mẹ.
Nghĩa phụ
English
Maternal grandfather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]外祖父
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!