Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待
Pinyin: dài / dāi
Meanings: Chờ đợi, đối xử, To wait for, to treat., ①等,等候:待到。待旦。拭目以待。*②以某种态度或行为加之于人或事物:对待。招待。待遇。待人接物。*③将,要(古典戏曲小说和现代某些方言的用法):正待出门,有人来了。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 寺, 彳
Chinese meaning: ①等,等候:待到。待旦。拭目以待。*②以某种态度或行为加之于人或事物:对待。招待。待遇。待人接物。*③将,要(古典戏曲小说和现代某些方言的用法):正待出门,有人来了。
Hán Việt reading: đãi
Grammar: Có thể mang nghĩa 'chờ' hoặc 'đối xử'. Ví dụ: 待客 (đãi khách - tiếp đãi khách), 等待 (chờ đợi).
Example: 请耐心等待。
Example pinyin: qǐng nài xīn děng dài 。
Tiếng Việt: Xin hãy chờ đợi một cách kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ đợi, đối xử
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đãi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wait for, to treat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
待到。待旦。拭目以待
对待。招待。待遇。待人接物
正待出门,有人来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!