Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得了
Pinyin: dé liǎo
Meanings: Được rồi, thôi được (dùng để đồng ý hoặc kết thúc cuộc trò chuyện)., Alright, fine (used to agree or end a conversation)., ①用在反问或否定句中,表示情况很严重。[例]这还得了吗?*②好了;行了。[例]不多时,大豆腐得了。——《三侠五义》。
HSK Level: 3
Part of speech: thán từ
Stroke count: 13
Radicals: 㝵, 彳, 乛, 亅
Chinese meaning: ①用在反问或否定句中,表示情况很严重。[例]这还得了吗?*②好了;行了。[例]不多时,大豆腐得了。——《三侠五义》。
Grammar: Thán từ khẩu ngữ, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 得了,我们不要再争了。
Example pinyin: dé le , wǒ men bú yào zài zhēng le 。
Tiếng Việt: Thôi được, chúng ta đừng tranh cãi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được rồi, thôi được (dùng để đồng ý hoặc kết thúc cuộc trò chuyện).
Nghĩa phụ
English
Alright, fine (used to agree or end a conversation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在反问或否定句中,表示情况很严重。这还得了吗?
好了;行了。不多时,大豆腐得了。——《三侠五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!