Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农家

Pinyin: nóng jiā

Meanings: Gia đình nông dân hoặc nhà nông thôn., Farmer's family or rural household., ①农户。[例]先秦时期反映农业生产和农民思想的学术流派。又称“农家流”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 𧘇, 宀, 豕

Chinese meaning: ①农户。[例]先秦时期反映农业生产和农民思想的学术流派。又称“农家流”。

Grammar: Danh từ ghép, có thể chỉ hộ gia đình hoặc kiểu nhà ở nông thôn.

Example: 这是一个典型的农家。

Example pinyin: zhè shì yí gè diǎn xíng de nóng jiā 。

Tiếng Việt: Đây là một gia đình nông dân điển hình.

农家
nóng jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình nông dân hoặc nhà nông thôn.

Farmer's family or rural household.

农户。先秦时期反映农业生产和农民思想的学术流派。又称“农家流”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农家 (nóng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung