Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内容
Pinyin: nèi róng
Meanings: Nội dung, phần chứa đựng thông tin, ý nghĩa bên trong của một tác phẩm hoặc sự vật., Content; the information or meaning contained within a work or object., ①事物所包含的实质性事物。[例]图画之内容。——蔡元培《图画》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 冂, 宀, 谷
Chinese meaning: ①事物所包含的实质性事物。[例]图画之内容。——蔡元培《图画》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về chủ đề, thông tin hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó.
Example: 这本书的内容很丰富。
Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn fēng fù 。
Tiếng Việt: Nội dung của cuốn sách này rất phong phú.

📷 Biểu tượng dòng nội dung vectơ tập hợp có thể chỉnh sửa. Máy ảnh âm nhạc Âm thanh Dj Piano Video Media Microphone Webcam Truyền hình Tai nghe Rạp chiếu phim
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nội dung, phần chứa đựng thông tin, ý nghĩa bên trong của một tác phẩm hoặc sự vật.
Nghĩa phụ
English
Content; the information or meaning contained within a work or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物所包含的实质性事物。图画之内容。——蔡元培《图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
