Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农场
Pinyin: nóng chǎng
Meanings: Nông trại, nơi sản xuất nông nghiệp quy mô lớn., Farm, large-scale agricultural production site., ①用机械进行大规模农业生产的企业单位。[例]国营农场。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 土
Chinese meaning: ①用机械进行大规模农业生产的企业单位。[例]国营农场。
Grammar: Danh từ có thể kết hợp với nhiều từ khác như 农场主 (chủ nông trại).
Example: 这个农场生产有机蔬菜。
Example pinyin: zhè ge nóng chǎng shēng chǎn yǒu jī shū cài 。
Tiếng Việt: Nông trại này sản xuất rau hữu cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông trại, nơi sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
Nghĩa phụ
English
Farm, large-scale agricultural production site.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用机械进行大规模农业生产的企业单位。国营农场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!