Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典礼

Pinyin: diǎn lǐ

Meanings: Lễ nghi, nghi thức trang trọng., Ceremony, formal ritual., ①隆重地举行的仪式。[例]开学典礼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 乚, 礻

Chinese meaning: ①隆重地举行的仪式。[例]开学典礼。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ sự kiện quan trọng.

Example: 开学典礼将在明天举行。

Example pinyin: kāi xué diǎn lǐ jiāng zài míng tiān jǔ xíng 。

Tiếng Việt: Lễ khai giảng sẽ diễn ra vào ngày mai.

典礼
diǎn lǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ nghi, nghi thức trang trọng.

Ceremony, formal ritual.

隆重地举行的仪式。开学典礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典礼 (diǎn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung