Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农夫

Pinyin: nóng fū

Meanings: Người nông dân, người làm ruộng., Farmer, person who works in agriculture., ①旧时称呼干农活的男子。[例]多于南亩之农夫。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 𧘇, 二, 人

Chinese meaning: ①旧时称呼干农活的男子。[例]多于南亩之农夫。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Danh từ phổ biến để chỉ người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 农夫辛勤耕种。

Example pinyin: nóng fū xīn qín gēng zhòng 。

Tiếng Việt: Người nông dân chăm chỉ cày cấy.

农夫
nóng fū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nông dân, người làm ruộng.

Farmer, person who works in agriculture.

旧时称呼干农活的男子。多于南亩之农夫。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农夫 (nóng fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung