Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除数

Pinyin: chú shù

Meanings: Số chia trong phép toán chia., Divisor in a division operation., ①用来除被除数的数。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 余, 阝, 娄, 攵

Chinese meaning: ①用来除被除数的数。

Grammar: Thuật ngữ toán học, chỉ thành phần trong phép chia.

Example: 在这个算式里,2是除数。

Example pinyin: zài zhè ge suàn shì lǐ , 2 shì chú shù 。

Tiếng Việt: Trong phép tính này, 2 là số chia.

除数
chú shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số chia trong phép toán chia.

Divisor in a division operation.

用来除被除数的数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...