Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学期
Pinyin: xué qī
Meanings: Học kỳ, khoảng thời gian học tập trong năm học tại trường., Semester, a period of study during the school year., ①小学、中学或大学的每年分出的两个学习阶段之一。*②学年之春季部分或秋季部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 其, 月
Chinese meaning: ①小学、中学或大学的每年分出的两个学习阶段之一。*②学年之春季部分或秋季部分。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ thời gian học tập trong trường học. Thường đi kèm với các từ như '开始' (bắt đầu) hoặc '结束' (kết thúc).
Example: 这个学期有四个月。
Example pinyin: zhè ge xué qī yǒu sì gè yuè 。
Tiếng Việt: Học kỳ này kéo dài bốn tháng.

📷 Thiệp chúc mừng ngày của giáo viên trên nền bảng phấn màu đen. Sao chép không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học kỳ, khoảng thời gian học tập trong năm học tại trường.
Nghĩa phụ
English
Semester, a period of study during the school year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小学、中学或大学的每年分出的两个学习阶段之一
学年之春季部分或秋季部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
