Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学费

Pinyin: xué fèi

Meanings: Học phí, tiền đóng cho việc học tập., Tuition fees., ①办学的经费。[例]学费已急剧上升。*②学生在学校的学习及膳宿杂费。[例]缴付一个孩子的学费。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 弗, 贝

Chinese meaning: ①办学的经费。[例]学费已急剧上升。*②学生在学校的学习及膳宿杂费。[例]缴付一个孩子的学费。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày liên quan đến giáo dục.

Example: 这所学校的学费很贵。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de xué fèi hěn guì 。

Tiếng Việt: Học phí của trường này rất đắt.

学费
xué fèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học phí, tiền đóng cho việc học tập.

Tuition fees.

办学的经费。学费已急剧上升

学生在学校的学习及膳宿杂费。缴付一个孩子的学费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学费 (xué fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung