Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下去

Pinyin: xià qù

Meanings: Đi xuống, tiếp tục tiến về phía dưới., To go down or continue moving downward., ①由高处到低处。[例]月亮下去了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 卜, 厶, 土

Chinese meaning: ①由高处到低处。[例]月亮下去了。

Grammar: Được sử dụng như động từ chỉ hướng di chuyển đi xuống, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 请沿着楼梯走下去。

Example pinyin: qǐng yán zhe lóu tī zǒu xià qù 。

Tiếng Việt: Xin hãy đi xuống theo cầu thang.

下去
xià qù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xuống, tiếp tục tiến về phía dưới.

To go down or continue moving downward.

由高处到低处。月亮下去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下去 (xià qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung