Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下部

Pinyin: xià bù

Meanings: Phần dưới của cơ thể hoặc vật thể nào đó., Lower part of a body or object., ①位于下边或下面的部分,尤指鸟或动物身体腹侧部分之一。[例]一只具有接近纯白色下部的啮齿类动物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 咅, 阝

Chinese meaning: ①位于下边或下面的部分,尤指鸟或动物身体腹侧部分之一。[例]一只具有接近纯白色下部的啮齿类动物。

Grammar: Danh từ ghép chỉ bộ phận của một tổng thể, thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他的腿受伤了,下部不能动。

Example pinyin: tā de tuǐ shòu shāng le , xià bù bù néng dòng 。

Tiếng Việt: Chân anh ấy bị thương, phần dưới không thể cử động.

下部
xià bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần dưới của cơ thể hoặc vật thể nào đó.

Lower part of a body or object.

位于下边或下面的部分,尤指鸟或动物身体腹侧部分之一。一只具有接近纯白色下部的啮齿类动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下部 (xià bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung