Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不再

Pinyin: bù zài

Meanings: Không còn... nữa, không tiếp tục., No longer; not anymore., ①放弃;停止进行。[例]不再反对……协议。*②结束;停止;终止;放弃。[例]我决定不再想你。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 冉

Chinese meaning: ①放弃;停止进行。[例]不再反对……协议。*②结束;停止;终止;放弃。[例]我决定不再想你。

Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để biểu thị sự kết thúc của một hành động.

Example: 他不再来了。

Example pinyin: tā bú zài lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không đến nữa.

不再
bù zài
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn... nữa, không tiếp tục.

No longer; not anymore.

放弃;停止进行。不再反对……协议

结束;停止;终止;放弃。我决定不再想你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不再 (bù zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung