Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩笑
Pinyin: wán xiào
Meanings: Câu nói đùa, lời nói mang tính hài hước, không nghiêm túc., A joke or humorous remark, not meant to be taken seriously., ①(儿童)点火或拿着燃烧的东西玩耍。*②比喻干冒险或害人的勾当。[例]玩火者必自焚。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 元, 王, 夭, 竹
Chinese meaning: ①(儿童)点火或拿着燃烧的东西玩耍。*②比喻干冒险或害人的勾当。[例]玩火者必自焚。
Grammar: Vừa làm danh từ vừa làm động từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 开玩笑 (khai wan xiao).
Example: 他喜欢和朋友开玩笑。
Example pinyin: tā xǐ huan hé péng yǒu kāi wán xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đùa giỡn với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu nói đùa, lời nói mang tính hài hước, không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
A joke or humorous remark, not meant to be taken seriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(儿童)点火或拿着燃烧的东西玩耍
比喻干冒险或害人的勾当。玩火者必自焚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!