Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理解
Pinyin: lǐ jiě
Meanings: Hiểu, nắm bắt ý nghĩa, To understand, to grasp the meaning, ①据理了解。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 王, 里, 角
Chinese meaning: ①据理了解。
Example: 我完全理解你的意思。
Example pinyin: wǒ wán quán lǐ jiě nǐ de yì sī 。
Tiếng Việt: Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu, nắm bắt ý nghĩa
Nghĩa phụ
English
To understand, to grasp the meaning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
据理了解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!