Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现代
Pinyin: xiàn dài
Meanings: Thời kỳ hiện đại, thế giới đương đại., Modern times, contemporary world., ①现在这个时代(中国多指1919年至现在)。[例]现代的。[例]现代科技的发展。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 王, 见, 亻, 弋
Chinese meaning: ①现在这个时代(中国多指1919年至现在)。[例]现代的。[例]现代科技的发展。
Grammar: Có thể kết hợp với các danh từ khác như 现代化 (hiện đại hóa), 现代人 (người hiện đại).
Example: 现代社会变化很快。
Example pinyin: xiàn dài shè huì biàn huà hěn kuài 。
Tiếng Việt: Xã hội hiện đại thay đổi rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ hiện đại, thế giới đương đại.
Nghĩa phụ
English
Modern times, contemporary world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在这个时代(中国多指1919年至现在)。现代的。现代科技的发展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!