Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猴子

Pinyin: hóu zi

Meanings: Con khỉ, Monkey., ①古同“豭”,公猪:“进承其颐,视如豚猳。”*②古书上说的一种猴类动物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 侯, 犭, 子

Chinese meaning: ①古同“豭”,公猪:“进承其颐,视如豚猳。”*②古书上说的一种猴类动物。

Grammar: Danh từ đơn giản, dùng để chỉ loài khỉ. Có thể kết hợp thành các cụm từ như 猴子爬树 (khỉ leo cây).

Example: 动物园里有很多猴子。

Example pinyin: dòng wù yuán lǐ yǒu hěn duō hóu zi 。

Tiếng Việt: Trong sở thú có rất nhiều con khỉ.

猴子
hóu zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con khỉ

Monkey.

古同“豭”,公猪

“进承其颐,视如豚猳。”

古书上说的一种猴类动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...