Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨
Pinyin: chén
Meanings: Buổi sáng sớm., Morning, early morning., ①清晨。[据]晨,早昧爽也。——《说文》。[据]晨,早也。——《尔雅》。[例]夜乡晨。——《诗·小雅·庭燎》。[例]昏定而晨省。——《礼记·曲礼》。[例]丙之晨。——《国语·晋语》。注:“早朝也。”[例]而以昏晨犯山川。——《韩非子·解老》。[例]晨起不辨衣履。——清·周容《芋老人传》。[例]从者多艰其昏晨之往来。——明·刘基《苦斋记》。[合]凌晨五时;霜晨;晨步(清晨散步);晨省(早晨向父母问安);晨安(早安);晨暝(旦夕);晨旭(朝日);晨旦(天亮)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 日, 辰
Chinese meaning: ①清晨。[据]晨,早昧爽也。——《说文》。[据]晨,早也。——《尔雅》。[例]夜乡晨。——《诗·小雅·庭燎》。[例]昏定而晨省。——《礼记·曲礼》。[例]丙之晨。——《国语·晋语》。注:“早朝也。”[例]而以昏晨犯山川。——《韩非子·解老》。[例]晨起不辨衣履。——清·周容《芋老人传》。[例]从者多艰其昏晨之往来。——明·刘基《苦斋记》。[合]凌晨五时;霜晨;晨步(清晨散步);晨省(早晨向父母问安);晨安(早安);晨暝(旦夕);晨旭(朝日);晨旦(天亮)。
Hán Việt reading: thần
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường kết hợp với các từ như 早晨 (buổi sáng).
Example: 早晨空气清新。
Example pinyin: zǎo chén kōng qì qīng xīn 。
Tiếng Việt: Không khí buổi sáng rất trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng sớm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Morning, early morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“早朝也。”而以昏晨犯山川。——《韩非子·解老》。晨起不辨衣履。——清·周容《芋老人传》。从者多艰其昏晨之往来。——明·刘基《苦斋记》。凌晨五时;霜晨;晨步(清晨散步);晨省(早晨向父母问安);晨安(早安);晨暝(旦夕);晨旭(朝日);晨旦(天亮)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!