Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普遍

Pinyin: pǔ biàn

Meanings: Phổ biến, rộng rãi, chung, Universal, widespread, general., ①普遍选拔。*②一种选举方式,有选举权的公民普遍地参加国家权力机关代表的选举。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 並, 日, 扁, 辶

Chinese meaning: ①普遍选拔。*②一种选举方式,有选举权的公民普遍地参加国家权力机关代表的选举。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是' để mô tả sự phổ biến của đối tượng.

Example: 这种现象很普遍。

Example pinyin: zhè zhǒng xiàn xiàng hěn pǔ biàn 。

Tiếng Việt: Hiện tượng này rất phổ biến.

普遍
pǔ biàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phổ biến, rộng rãi, chung

Universal, widespread, general.

普遍选拔

一种选举方式,有选举权的公民普遍地参加国家权力机关代表的选举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...