Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月份
Pinyin: yuè fèn
Meanings: Tháng (đơn vị thời gian), Month (unit of time)., ①月分。指某一个月。[例]七月份。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 亻, 分
Chinese meaning: ①月分。指某一个月。[例]七月份。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu nói về thời gian.
Example: 今年的第一个月份是一月。
Example pinyin: jīn nián de dì yī gè yuè fèn shì yī yuè 。
Tiếng Việt: Tháng đầu tiên của năm nay là tháng Giêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng (đơn vị thời gian)
Nghĩa phụ
English
Month (unit of time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月分。指某一个月。七月份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!