Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晒台
Pinyin: shài tái
Meanings: Nơi phơi đồ trên sân thượng hoặc ban công., A place on rooftops or balconies for drying clothes., ①正午。[例]晌午饭。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 西, 厶, 口
Chinese meaning: ①正午。[例]晌午饭。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nơi phơi đồ.
Example: 她把衣服晾在晒台上。
Example pinyin: tā bǎ yī fu liàng zài shài tái shàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã treo quần áo lên sân thượng để phơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi phơi đồ trên sân thượng hoặc ban công.
Nghĩa phụ
English
A place on rooftops or balconies for drying clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正午。晌午饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!