Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Trí tuệ, thông minh, kiến thức., Wisdom, intelligence, knowledge., ①通“知”(zhī)。知道,认识。[例]狗犬不智其名也。——《墨子·经说下》。[例]而不智也。——《墨子·号令》。[例]得此六者而君父不智也。——《管子·法法》。王念孙云:“智与知同。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 知

Chinese meaning: ①通“知”(zhī)。知道,认识。[例]狗犬不智其名也。——《墨子·经说下》。[例]而不智也。——《墨子·号令》。[例]得此六者而君父不智也。——《管子·法法》。王念孙云:“智与知同。”

Hán Việt reading: trí

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ khái niệm về sự thông minh hoặc tri thức. Ví dụ: 智力 (trí lực), 智慧 (trí tuệ).

Example: 他是一个有智慧的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yǒu zhì huì de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có trí tuệ.

zhì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí tuệ, thông minh, kiến thức.

trí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wisdom, intelligence, knowledge.

通“知”(zhī)。知道,认识。[例]狗犬不智其名也。——《墨子·经说下》。[例]而不智也。——《墨子·号令》。[例]得此六者而君父不智也。——《管子·法法》。王念孙云

“智与知同。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung