Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuāng

Meanings: Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường để thông gió hoặc chiếu sáng., Window, an opening in the wall for ventilation or light., ①房屋通风透气的装置:窗子。窗户。窗口。窗友(即同学)。窗花。窗台。窗纱。窗帘。窗幔。窗明几净。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 囱, 穴

Chinese meaning: ①房屋通风透气的装置:窗子。窗户。窗口。窗友(即同学)。窗花。窗台。窗纱。窗帘。窗幔。窗明几净。

Hán Việt reading: song

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ (cửa sổ, cửa kính...).

Example: 这扇窗很大。

Example pinyin: zhè shàn chuāng hěn dà 。

Tiếng Việt: Cửa sổ này rất lớn.

chuāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường để thông gió hoặc chiếu sáng.

song

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Window, an opening in the wall for ventilation or light.

房屋通风透气的装置

窗子。窗户。窗口。窗友(即同学)。窗花。窗台。窗纱。窗帘。窗幔。窗明几净

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窗 (chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung