Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笨人
Pinyin: bèn rén
Meanings: Người chậm hiểu, kém thông minh., A dull or unintelligent person., 比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 本, 竹, 人
Chinese meaning: 比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
Grammar: Gồm tính từ 笨 (chậm hiểu) + danh từ 人 (người), thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他觉得自己是个笨人。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ shì gè bèn rén 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy mình là người chậm hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chậm hiểu, kém thông minh.
Nghĩa phụ
English
A dull or unintelligent person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!