Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笨蛋
Pinyin: bèn dàn
Meanings: Kẻ ngốc, kẻ ngu đần., Fool, idiot., ①晚古新世和早始新世水生哺乳动物的一个科,归类于全齿目(Pantodonta)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 本, 竹, 疋, 虫
Chinese meaning: ①晚古新世和早始新世水生哺乳动物的一个科,归类于全齿目(Pantodonta)。
Grammar: Dùng như một từ gọi tên mang tính chất mỉa mai hoặc thân mật, tùy theo ngữ cảnh. Thường đứng độc lập hoặc sau đại từ sở hữu.
Example: 你怎么这么笨蛋!
Example pinyin: nǐ zěn me zhè me bèn dàn !
Tiếng Việt: Sao cậu lại ngốc thế!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ngốc, kẻ ngu đần.
Nghĩa phụ
English
Fool, idiot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚古新世和早始新世水生哺乳动物的一个科,归类于全齿目(Pantodonta)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!