Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立冬
Pinyin: lì dōng
Meanings: Tiết lập đông (một tiết khí vào đầu mùa đông)., The solar term marking the start of winter., ①二十四节气之一,在11月7日或8日。中国以立冬为冬季的开始。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丷, 亠, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①二十四节气之一,在11月7日或8日。中国以立冬为冬季的开始。
Grammar: Là danh từ cố định chỉ thời điểm bắt đầu mùa đông trong lịch âm dương của Trung Quốc.
Example: 今天是立冬。
Example pinyin: jīn tiān shì lì dōng 。
Tiếng Việt: Hôm nay là tiết lập đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lập đông (một tiết khí vào đầu mùa đông).
Nghĩa phụ
English
The solar term marking the start of winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二十四节气之一,在11月7日或8日。中国以立冬为冬季的开始
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!