Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木马

Pinyin: mù mǎ

Meanings: Ngựa gỗ (trong trò chơi trẻ em hoặc con ngựa đồ chơi)., Hobby horse or wooden horse., ①木头制成的马;也指形状像马的木制儿童玩具,可以坐在上面前后摇动。*②木制的运动器械。*③一种带脊和钉的木制器械,以前作为一种军事惩罚工具。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 木, 一

Chinese meaning: ①木头制成的马;也指形状像马的木制儿童玩具,可以坐在上面前后摇动。*②木制的运动器械。*③一种带脊和钉的木制器械,以前作为一种军事惩罚工具。

Grammar: Có thể chỉ đồ chơi hoặc biểu tượng trong văn hóa dân gian.

Example: 孩子们喜欢玩木马。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán mù mǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi ngựa gỗ.

木马
mù mǎ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa gỗ (trong trò chơi trẻ em hoặc con ngựa đồ chơi).

Hobby horse or wooden horse.

木头制成的马;也指形状像马的木制儿童玩具,可以坐在上面前后摇动

木制的运动器械

一种带脊和钉的木制器械,以前作为一种军事惩罚工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...