Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本子
Pinyin: běn zi
Meanings: Cuốn sách, quyển vở, sổ, Book; notebook, ①记录事情或备忘事项的记录本。*②学生在课堂上或听讲时记笔记用的记录本。*③学生做作业用的本。*④版本。[例]这是一个流传较广的本子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 本, 子
Chinese meaning: ①记录事情或备忘事项的记录本。*②学生在课堂上或听讲时记笔记用的记录本。*③学生做作业用的本。*④版本。[例]这是一个流传较广的本子。
Grammar: Từ này thường dùng để chỉ các loại sách, vở, sổ viết. Có thể kết hợp với các tính từ mô tả, ví dụ: 新本子 (cuốn vở mới), 旧本子 (cuốn vở cũ).
Example: 请把那个本子递给我。
Example pinyin: qǐng bǎ nà ge běn zi dì gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cho tôi cuốn vở đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách, quyển vở, sổ
Nghĩa phụ
English
Book; notebook
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录事情或备忘事项的记录本
学生在课堂上或听讲时记笔记用的记录本
学生做作业用的本
版本。这是一个流传较广的本子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!