Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝
Pinyin: cháo
Meanings: Triều đại; hướng về phía., Dynasty; facing towards., ①表示动作针对的方向。[例]银烛朝天紫陌长,禁城春色晓苍苍。——唐·贾至《早朝大明宫呈两省僚友》。[合]朝前看;大门朝东开;应该朝好的方面想。*②另见zhāo。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠦝
Chinese meaning: ①表示动作针对的方向。[例]银烛朝天紫陌长,禁城春色晓苍苍。——唐·贾至《早朝大明宫呈两省僚友》。[合]朝前看;大门朝东开;应该朝好的方面想。*②另见zhāo。
Hán Việt reading: triều
Grammar: Dùng cả trong lịch sử (triều đại) và miêu tả hướng (朝向 - hướng về).
Example: 唐朝。
Example pinyin: táng cháo 。
Tiếng Việt: Nhà Đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triều đại; hướng về phía.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dynasty; facing towards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示动作针对的方向。银烛朝天紫陌长,禁城春色晓苍苍。——唐·贾至《早朝大明宫呈两省僚友》。朝前看;大门朝东开;应该朝好的方面想
另见zhāo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!